--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhàn đàm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhàn đàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhàn đàm
+
Have idle talks, chat
Lượt xem: 409
Từ vừa tra
+
nhàn đàm
:
Have idle talks, chat
+
bắc đẩu
:
The Great Bear
+
contact print
:
Sự in ảnh bằng cách đặt phim âm bản trên giấy in trước khi phơi ra ánh sáng
+
bedeck
:
trang hoàng, trang trí; trang điểmstress bedecked with flags phố xá trang hoàng cờ xí
+
casting
:
sự đổ khuôn, sự đúc